госаппарат
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của госаппарат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gosapparát |
khoa học | gosapparat |
Anh | gosapparat |
Đức | gosapparat |
Việt | goxapparat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
госаппарат gđ
Tham khảo sửa
- "госаппарат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)