город
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của город
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | górod |
khoa học | gorod |
Anh | gorod |
Đức | gorod |
Việt | gorođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгород gđ
- thành phố; (провинциальный тж.) — thị xã; (уездный) thị trấn; мн.: — города — thành thị, đô thị
- город Москва — thành phố Mát-xcơ-va
- столичный город — thủ đô, đô thành
- главный город — thủ phủ, thành phố chính
- за городом — ở ngoài thành phố
- городи деревня — thành thị và nông thôn
Tham khảo
sửa- "город", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)