Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
гонт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
гонт
gđ
(
собир. стр.
)
Ngói
gỗ
,
ván
lợp
,
bản
lợp
,
gỗ
lợp
.
крыть
гонтом
— lợp bằng ngói gỗ
Tham khảo
sửa
"
гонт
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)