гонка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гонка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gónka |
khoa học | gonka |
Anh | gonka |
Đức | gonka |
Việt | gonca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгонка gc
- тк. ед. (thông tục) — (спешка) [sự] vội vã, hấp tấp, vội vàng
- тк. ед. — (перегонка) [sự] chưng cất
- тк. ед. — (сплав по воде) — [sự] lùa bè, thả bè
- чаще мн.: — гонкаи — спорт. — [cuộc] đua, chạy đua
- парусные гонкаи — [cuộc] đua thuyền buồm
- гонкаи на — 1000 метров — [cuộc] chạy đua 1000 mét
- гонка вооружений — [cuộc] chạy đua vũ trang
Tham khảo
sửa- "гонка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)