гомеопатический
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гомеопатический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gomeopatíčeskij |
khoa học | gomeopatičeskij |
Anh | gomeopaticheski |
Đức | gomeopatitscheski |
Việt | gomeopatitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
гомеопатический
- (Thuộc về) Liệu pháp vi lượng đồng căn.
- в гомеопатическийих дозах — với liều lượng rất nhỏ
Tham khảo sửa
- "гомеопатический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)