Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

голосовой

  1. (Thuộc về) Giọnh, thanh âm.
    голосовые связки анат. — dây thanh [âm], thanh đái
    голосовая щель анат. — khe thanh môn

Tham khảo

sửa