годовщина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của годовщина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | godovščína |
khoa học | godovščina |
Anh | godovshchina |
Đức | godowschtschina |
Việt | gođovsina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгодовщина gc
- (Ngày, lễ) Kỷ niệm, chu niên.
- годовщина Великой Октябрьской социалистической революции — lễ kỷ niệm Cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng Mười vĩ đại
Tham khảo
sửa- "годовщина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)