Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

годовщина gc

  1. (Ngày, lễ) Kỷ niệm, chu niên.
    годовщина Великой Октябрьской социалистической революции — lễ kỷ niệm Cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng Mười vĩ đại

Tham khảo

sửa