година
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của година
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | godína |
khoa học | godina |
Anh | godina |
Đức | godina |
Việt | gođina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгодина gc
- Thời gian, thời kỳ.
- в годинау тяжёлых испытаний — lúc nước sôi lửa bỏng, trong giờ phút thử thách quyết liệt
- страшная година — thời kỳ khủng khiếp
Tham khảo
sửa- "година", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)