Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

гнойник

  1. (Chỗ) Mưng mủ, áp-xe.
    вскрыть гнойник — mổ chỗ mưng mủ (áp-xe)

Tham khảo

sửa