гнездовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гнездовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gnezdovój |
khoa học | gnezdovoj |
Anh | gnezdovoy |
Đức | gnesdowoi |
Việt | gnedđovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгнездовой
- :
- гнездовой посев — с.-х. — sự gieo hốc (lỗ, hố)
Tham khảo
sửa- "гнездовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)