Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

Bản mẫu:rus-verb-5c-r гнаться Hoàn thành (,(за Т))

  1. (преследовать) đuổi theo, chạy theo, rượt theo, đuổi bắt.
  2. (thông tục)(стремиться) chạy theo, theo đuổi
    гнаться за славой — chạy theo danh vọng, theo đuổi công danh

Tham khảo sửa