гляциология
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гляциология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gljaciológija |
khoa học | gljaciologija |
Anh | glyatsiologiya |
Đức | gljaziologija |
Việt | gliatxiologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
гляциология gc
Tham khảo sửa
- "гляциология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)