глохнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của глохнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glóhnut' |
khoa học | gloxnut' |
Anh | glokhnut |
Đức | glochnut |
Việt | glokhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaглохнуть Hoàn thành ((Hoàn thành: заглохнуть))
- сов. — оглохнуть — (терять слух) — [bị] điếc, nặng tai
- сов. — заглохнуть — (затихать) khẽ dần, lặng đi
- сов. — заглохнуть — (о моторе) — tắt dần, tắt
- сов. — заглохнуть — (о саде, парке) — trở nên hoang vu
Tham khảo
sửa- "глохнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)