глотнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của глотнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glotnút' |
khoa học | glotnut' |
Anh | glotnut |
Đức | glotnut |
Việt | glotnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
глотнуть Hoàn thành
- Nuốt [một lần].
Tham khảo sửa
- "глотнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)