гланды
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гланды
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glándy |
khoa học | glandy |
Anh | glandy |
Đức | glandy |
Việt | glanđy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгланды số nhiều ((ед. гланда ж.))
- Hạch hạnh nhân.
- удалить гланды — cắt bỏ hạch hạnh nhân
Tham khảo
sửa- "гланды", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)