глазунья
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của глазунья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glazún'ja |
khoa học | glazun'ja |
Anh | glazunya |
Đức | glasunja |
Việt | gladunia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-6*a глазунья gc
Tham khảo
sửa- "глазунья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)