гладить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гладить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gládit' |
khoa học | gladit' |
Anh | gladit |
Đức | gladit |
Việt | glađit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгладить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выгладить) , погладить
- сов. — выгладить — и — погладить — (бельё и т. п.) — là, ủi
- сов. — погладить — (приглаживать) vuốt; (ласкать) vuốt ve, mơn trớn
- .
- гладить кого-л. против шерсти — làm ai trái ý, làm ai khó chịu
- гладить по головке — khen lấy khen để
Tham khảo
sửa- "гладить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)