гладильный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гладильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gladíl'nyj |
khoa học | gladil'nyj |
Anh | gladilny |
Đức | gladilny |
Việt | glađilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгладильный
- (Để) Là.
- гладильная доска — ván là
Tham khảo
sửa- "гладильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)