гипотенуза
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гипотенуза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gipotenúza |
khoa học | gipotenuza |
Anh | gipotenuza |
Đức | gipotenusa |
Việt | ghipotenuda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгипотенуза gc (мат.)
- Đường huyền, cạnh huyền.
Tham khảo
sửa- "гипотенуза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)