Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

гербовый

  1. :
    гербовая бумага — tín chỉ
    гербовая печать — [con] dấu có hình quốc huy
    гербовая марка — tem thuế
    гербовый сбор — thuế tem

Tham khảo sửa