геологоразведочный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

геологоразведочный

  1. (Thuộc về) Thăm dò địa chất.
    геологоразведочная партия — đội thăm dò địa chất

Tham khảo

sửa