генштаб
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của генштаб
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | genštáb |
khoa học | genštab |
Anh | genshtab |
Đức | genschtab |
Việt | ghenstab |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгенштаб gđ
- (генеральный штаб) bộ tổng tham mưu.
Tham khảo
sửa- "генштаб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)