гений
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гений
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | génij |
khoa học | genij |
Anh | geni |
Đức | geni |
Việt | geni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгений gđ
- (дарование) thiên tài.
- (о человеке) [bậc] thiên tài, anh tài, nhân tài.
- миф. — thần
- .
- добрый гений — thiện thần, ông Thiện
- злой гений — ác thần, ông AІc
Tham khảo
sửa- "гений", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)