генерал-л.
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của генерал-л.
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | generáll |
khoa học | general-l |
Anh | generall |
Đức | generall |
Việt | ghenerall |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaгенерал-л. ейтенант м. 1a
Tham khảo
sửa- "генерал-л.", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)