Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

гвоздичный

  1. (Bằng) Đinh hương.
    гвоздичное масло — dầu đinh hương
    гвоздичное дерево — [cây] đinh hương (Eugenia Caryophyllata)

Tham khảo sửa