гахай
Tiếng Buryat sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gakai.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
гахай (gaxaj)
- lợn.
Tiếng Mông Cổ sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gakai, so sánh với tiếng Kalmyk һаха (ğaxa).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
гахай (gaxaj) (chính tả Mongolian ᠭᠠᠬᠠᠢ (ɣaqai̯))
- lợn.
Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gakai.
Danh từ sửa
гахай (gaxaj)
- lợn.