Tiếng Buryat sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gakai.

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ɢa.χɛː/, [ɢä.χɛː]
  • Tách âm: га‧хай

Danh từ sửa

гахай (gaxaj)

  1. lợn.

Tiếng Mông Cổ sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gakai, so sánh với tiếng Kalmyk һаха (ğaxa).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

гахай (gaxaj) (chính tả Mongolian ᠭᠠᠬᠠᠢ (ɣaqai̯))

  1. lợn.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gakai.

Danh từ sửa

гахай (gaxaj)

  1. lợn.