гастрольный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гастрольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gastról'nyj |
khoa học | gastrol'nyj |
Anh | gastrolny |
Đức | gastrolny |
Việt | gaxtrolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгастрольный
- :
- гастрольная поездка — chuyến đi biểu diễn (ở nơi khác)
Tham khảo
sửa- "гастрольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)