гарнитур
Tiếng Nga
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaгарниту́р (garnitúr) gđ bđv (gen. гарниту́ра, nom. số nhiều гарниту́ры, gen. số nhiều гарниту́ров)
- Bộ.
Biến cách
sửaBiến cách của гарниту́р (bất động vật, gi. đực, thân từ cứng, trọng âm a)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | гарниту́р garnitúr |
гарниту́ры garnitúry |
gen. | гарниту́ра garnitúra |
гарниту́ров garnitúrov |
dat. | гарниту́ру garnitúru |
гарниту́рам garnitúram |
acc. | гарниту́р garnitúr |
гарниту́ры garnitúry |
ins. | гарниту́ром garnitúrom |
гарниту́рами garnitúrami |
prep. | гарниту́ре garnitúre |
гарниту́рах garnitúrax |
гарниту́р (garnitúr) gc bđv sn
- Dạng gen. số nhiều của гарниту́ра (garnitúra)