Tiếng Nga

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

гарниту́р (garnitúr bđv (gen. гарниту́ра, nom. số nhiều гарниту́ры, gen. số nhiều гарниту́ров)

  1. Bộ.

Biến cách

sửa

гарниту́р (garnitúrgc bđv sn

  1. Dạng gen. số nhiều của гарниту́ра (garnitúra)