гаревый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гаревый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gárevyj |
khoa học | garevyj |
Anh | garevy |
Đức | garewy |
Việt | garevy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгаревый
- :
- гаревая дорожка — đường chạy [đua] rải xỉ
Tham khảo
sửa- "гаревый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)