Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

гарантийный

  1. () Bảo đảm, bảo hành.
    гарантийный ремонт — [sự] sửa chữa có bảo hành
    гарантийный срок — thời hạn bảo hành

Tham khảo

sửa