гаолян
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гаолян
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gaolján |
khoa học | gaoljan |
Anh | gaolyan |
Đức | gaoljan |
Việt | gaolian |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгаолян gđ (бот.)
- (Cây) Cao lương (Sorgum ner vosum).
Tham khảo
sửa- "гаолян", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)