гандбол
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гандбол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gandból |
khoa học | gandbol |
Anh | gandbol |
Đức | gandbol |
Việt | ganđbol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгандбол gđ (спорт.)
- (Môn) Bóng ném.
- играть в гандбол — chơi bóng ném
Tham khảo
sửa- "гандбол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)