гальванометр
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гальванометр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gal'vanómetr |
khoa học | gal'vanometr |
Anh | galvanometr |
Đức | galwanometr |
Việt | galvanometr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
гальванометр gđ
Tham khảo sửa
- "гальванометр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)