Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

газосварочный

  1. (Để) Hàn hơi, hàn xì.
    газосварочный аппарат — thiết bị hàn xì, máy hàn hơi

Tham khảo

sửa