газированный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của газированный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gaziróvannyj |
khoa học | gazirovannyj |
Anh | gazirovanny |
Đức | gasirowanny |
Việt | gadirovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгазированный
- :
- газированная вода — nước hơi (có ga, có chất khí)
Tham khảo
sửa- "газированный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)