вязальщик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вязальщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vjazál'ščik |
khoa học | vjazal'ščik |
Anh | vyazalshchik |
Đức | wjasalschtschik |
Việt | viadalsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
вязальщик gđ
Tham khảo sửa
- "вязальщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)