выясниться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выясниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výjasnit'sja |
khoa học | vyjasnit'sja |
Anh | vyyasnitsya |
Đức | wyjasnitsja |
Việt | vyiaxnitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выясниться Hoàn thành
- Xem выясняться
Tham khảo sửa
- "выясниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)