Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

выяснение gt

  1. (Sự) Làm , làm sáng tỏ.
    выяснение отношений — [sự] thanh toán với nhau mối hiểu lầm

Tham khảo

sửa