вышеперечисленный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вышеперечисленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyšeperečíslennyj |
khoa học | vyšeperečislennyj |
Anh | vysheperechislenny |
Đức | wyscheperetschislenny |
Việt | vyseperetrixlenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвышеперечисленный
- (Đã) Kể trên.
Tham khảo
sửa- "вышеперечисленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)