вычеркнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вычеркнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výčerknut' |
khoa học | vyčerknut' |
Anh | vycherknut |
Đức | wytscherknut |
Việt | vytrercnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвычеркнуть Hoàn thành
- Xem вычёркивать
Tham khảo
sửa- "вычеркнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)