выходец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выходец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výhodec |
khoa học | vyxodec |
Anh | vykhodets |
Đức | wychodez |
Việt | vykhođetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыходец gđ
- :
- его родители выходцы из... — bố mẹ anh ấy xuất thân là...
Tham khảo
sửa- "выходец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)