выхватывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaвыхватывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выхватить) ‚(В из)
- (тж. Р) giật lấy, giằng lấy.
- выхватывать что-л. из рук — giật (giằng) cái gì khỏi tay
- (вынимать) lấy... ra, rút... ra.
- выхватывать шашку — rút gươm ra
- перен.:
- выхватывать цитаты — trích bừa, trích dẫn hú họa, tách lấy những đoạn trích
Tham khảo
sửa- "выхватывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)