Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вытрясать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
вытряс
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
в
ы
трясти
) ‚(В)
(высыпать)
giũ
hết
,
giũ
...
ra
, đổ...
ra
.
(очищать)
giũ
.
вытряс
а
ть
пыль из ковр
а
— giũ tấm thảm cho sạch bụi
Tham khảo
sửa
"
вытрясать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)