вытеснить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вытеснить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výtesnit' |
khoa học | vytesnit' |
Anh | vytesnit |
Đức | wytesnit |
Việt | vytexnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вытеснить Hoàn thành
- Xem вытеснять
Tham khảo sửa
- "вытеснить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)