выстояться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выстояться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výstojat'sja |
khoa học | vystojat'sja |
Anh | vystoyatsya |
Đức | wystojatsja |
Việt | vyxtoiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-5a-r выстояться Thể chưa hoàn thành
- Xem выстаиваться
Tham khảo
sửa- "выстояться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)