Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
высокоталантливый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
высокотал
а
нтливый
(
Có
)
Tài năng
cao
,
tài nghệ
cao
,
tài giỏi
.
Tham khảo
sửa
"
высокоталантливый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)