высокомолекулярный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của высокомолекулярный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysokomolekuljárnyj |
khoa học | vysokomolekuljarnyj |
Anh | vysokomolekulyarny |
Đức | wysokomolekuljarny |
Việt | vyxocomoleculiarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
высокомолекулярный (хим.)
Tham khảo sửa
- "высокомолекулярный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)