выслуга
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выслуга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výsluga |
khoa học | vysluga |
Anh | vysluga |
Đức | wysluga |
Việt | vyxluga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыслуга gc
- :
- за выслугау лет — vì công tác lâu năm, do mãn hạn công tác
Tham khảo
sửa- "выслуга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)