выследить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выследить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výsledit' |
khoa học | vysledit' |
Anh | vysledit |
Đức | wysledit |
Việt | vyxleđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выследить Hoàn thành
- Xem выслеживать
Tham khảo sửa
- "выследить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)