выскользнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выскользнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výskol'znut' |
khoa học | vyskol'znut' |
Anh | vyskolznut |
Đức | wyskolsnut |
Việt | vyxcoldnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выскользнуть Hoàn thành
- Xem выскальзывать
Tham khảo sửa
- "выскользнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)